Có 2 kết quả:
响雷 xiǎng léi ㄒㄧㄤˇ ㄌㄟˊ • 響雷 xiǎng léi ㄒㄧㄤˇ ㄌㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be thundering
(2) thunder clap
(3) CL:個|个[ge4]
(2) thunder clap
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be thundering
(2) thunder clap
(3) CL:個|个[ge4]
(2) thunder clap
(3) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0