Có 2 kết quả:

响雷 xiǎng léi ㄒㄧㄤˇ ㄌㄟˊ響雷 xiǎng léi ㄒㄧㄤˇ ㄌㄟˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be thundering
(2) thunder clap
(3) CL:個|个[ge4]

Từ điển Trung-Anh

(1) to be thundering
(2) thunder clap
(3) CL:個|个[ge4]